american
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: american
Phát âm : /ə'merikən/
+ tính từ
- (thuộc) Châu Mỹ; (thuộc) nước Mỹ
+ danh từ
- người Châu Mỹ; người Mỹ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
American American English American language
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "american"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "american":
american americium - Những từ có chứa "american":
african-american afro-american american americanise americanism americanization americanize anglo-american anti-american anti-americanism more... - Những từ có chứa "american" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
hoa kỳ cá sấu ca trù
Lượt xem: 634