amine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amine
Phát âm : /'æmain/
+ danh từ
- (hoá học) Amin
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amine"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amine":
aeon aim am amah amain amen amine ammo amnia amnion more... - Những từ có chứa "amine":
amine calamine clomipramine creaminess cross-examine day jessamine desipramine dextroamphetamine sulphate diamine diphenhydramine more...
Lượt xem: 605