--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
diamine
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
diamine
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: diamine
+ Noun
điamin - hợp chất hữu cơ bao gồm hai nhóm amino
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "diamine"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"diamine"
:
daman
dame
damn
dane
diana
dime
dine
dominie
domino
diam
more...
Lượt xem: 582
Từ vừa tra
+
diamine
:
điamin - hợp chất hữu cơ bao gồm hai nhóm amino