amino
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amino+ Adjective
- liên quan, hay có chứa bất kỳ nhóm hợp chất hữu cơ nào của nitơ mà được chuyển hóa từ amoniac
+ Noun
- gốc -NH2
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
aminic amino group
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amino"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amino":
aeon aim am amah amain amen amine ammo amnia amnion more... - Những từ có chứa "amino":
amino avitaminosis avitaminotic daminozide diethylaminoethyl cellulose
Lượt xem: 358