amphora
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: amphora
Phát âm : /'æmfərə/
+ danh từ, số nhiều (amphorae, amphoras)
- vò hai quai (cổ Hy lạp, cổ La mã)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "amphora"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "amphora":
ampere amphora anaphora - Những từ có chứa "amphora":
amphora camphoraceous camphorate camphorated cinnamomum camphora
Lượt xem: 712