--

ancestry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ancestry

Phát âm : /'ænsistri/

+ danh từ

  • tổ tiên, tổ tông, tông môn
  • dòng họ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ancestry"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "ancestry"
    ancestor ancestry
  • Những từ có chứa "ancestry" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    tam tộc khí huyết
Lượt xem: 569