--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ animise chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
disorganize
:
phá hoại tổ chức của; phá rối tổ chức của
+
common ivy
:
(thực vật học) dây thường xuân.
+
nominative
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) danh sách
+
electronic countermeasures
:
dụng cụ điện tử đặc biệt ECM
+
represent
:
tiêu biểu cho, tượng trưng cho; tương ứng vớihe represents the best traditions of his country ông ta tiêu biểu cho truyền thống tốt đẹp nhất của đất nước