annulated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annulated
Phát âm : /'ænjuleit/ Cách viết khác : (annulated) /'ænjuleitid/
+ tính từ
- (số nhiều) có đốt
- vòng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annular annulate circinate ringed ring-shaped doughnut-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annulated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "annulated":
annulate annulated annulet annuloid annihilated
Lượt xem: 434