annular
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: annular
Phát âm : /'ænjulə/
+ tính từ
- hình vòng, hình khuyên
- annular eclipse of moon
nguyệt thực hình khuyên
- annular ligament
(giải phẫu) dây chằng vòng
- annular eclipse of moon
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annulate annulated circinate ringed ring-shaped doughnut-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "annular"
Lượt xem: 491