circinate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: circinate
Phát âm : /'sə:sineit/
+ tính từ
- (thực vật học) hình thoa (lá dương xỉ)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annular annulate annulated ringed ring-shaped doughnut-shaped
Lượt xem: 391