ringed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ringed
Phát âm : /riɳd/
+ tính từ
- có vòng, có đeo nhẫn
- đã đính ước (với ai); đã có vợ, đã có chồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
annular annulate annulated circinate ring-shaped doughnut-shaped
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ringed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ringed":
rancid ringed - Những từ có chứa "ringed":
fringed ringed stringed - Những từ có chứa "ringed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rắn cạp nong rắn cạp nia
Lượt xem: 371