ante-post
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ante-post
Phát âm : /'ænti'poust/
+ tính từ
- đánh cá trước (trước khi số người chạy hoặc ngựa thi được niêm yết)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ante-post"
- Những từ có chứa "ante-post" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
điếm bưu điện học vị bưu kiện khem hậu thuộc địa bốt Nhà Hậu Lê yết thị chuyển ngành more...
Lượt xem: 363