antecedence
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: antecedence
Phát âm : /,ænti'si:dəns/
+ danh từ
- tình trạng ở trước
- quyền ở trước, quyền được trước, quyền ưu tiên
- (thiên văn học) sự đi ngược
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priority antecedency anteriority precedence precedency - Từ trái nghĩa:
posteriority subsequentness subsequence
Lượt xem: 437