synonym
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synonym
Phát âm : /'sinənim/
+ danh từ
- từ đồng nghĩa
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
antonym opposite word opposite
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synonym"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synonym":
saxony simony snowy sonny soony sunny syconium synonym synonymy - Những từ có chứa "synonym":
synonym synonymic synonymise synonymity synonymize synonymous synonymy
Lượt xem: 498