--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
appareled
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
appareled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appareled
+ Adjective
được diện quần áo, mặc quần áo đặc biệt là đi cùng với đồ trang điểm đẹp
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
attired
dressed
garbed
garmented
habilimented
robed
Lượt xem: 372
Từ vừa tra
+
appareled
:
được diện quần áo, mặc quần áo đặc biệt là đi cùng với đồ trang điểm đẹp