appealing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appealing
Phát âm : /ə'pi:liɳ/
+ tính từ
- van lơn, cầu khẩn
- with an appealing look
với vẻ cầu khẩn
- an appealing gaze
cái nhìn cầu khẩn
- with an appealing look
- cảm động, thương tâm, làm mủi lòng
- an appealing voice
giọng nói thương tâm
- an appealing voice
- lôi cuốn, quyến rũ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sympathetic likeable likable - Từ trái nghĩa:
unsympathetic unappealing unlikeable unlikable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appealing"
Lượt xem: 498