apple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apple
Phát âm : /'æpl/
+ danh từ
- quả táo
- Adam's apple
- (xem) Adam
- apple of discord
- mối bất hoà
- apple of the eye
- đồng tử, con ngươi
- vật quí báu phải giữ gìn nhất
- the apple of Sodom; Dead Sea apple
- quả táo trông mã ngoài thì đẹp nhưng trong đã thối
- (nghĩa bóng) thành tích bề ngoài, thành tích giả tạo
- the rotten apple injures its neighbours
- (tục ngữ) con sâu bỏ rầu nồi canh
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
orchard apple tree Malus pumila
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apple"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "apple":
abele able ably apollo appal appeal appellee apple apply - Những từ có chứa "apple":
apple apple-brandy apple-butter apple-cart apple-cheecked apple-cheese apple-core apple-dumpling apple-green apple-grub more... - Những từ có chứa "apple" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
táo gioi vú sữa bôm mãng cầu sật nẫu rệu na hạt more...
Lượt xem: 779