--

appointment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: appointment

Phát âm : /ə'pɔintmənt/

+ danh từ

  • được bổ nhiệm, chức vụ được bổ nhiệm
    • appointment of someone to a post
      sự bổ nhiệm ai vào một chức vụ
  • sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập
    • to make (fix) an appointment with someone
      hẹn gặp ai
    • to break an appointment
      thất hẹn, sai hẹn
    • to keep an appointment
      đúng hẹn
  • chiếu chỉ; sắc lệnh
    • by the king's appointment
      do chiếu chỉ của vua
  • (số nhiều) đồ đạc, đồ trang bị, đồ thiết bị
  • (số nhiều) (từ cổ,nghĩa cổ) tiền lương, lương bổng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "appointment"
Lượt xem: 561