photographic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: photographic
Phát âm : /,foutə'græfik/
+ tính từ
- (thuộc) thợ chụp ảnh
- như chụp ảnh
- a photographic style of painting
lối vẽ như chụp ảnh (đủ cả chi tiết)
- a photographic style of painting
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "photographic"
- Những từ có chứa "photographic":
photographic telephotographic
Lượt xem: 507