apprehend
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: apprehend
Phát âm : /,æpri'hend/
+ ngoại động từ
- bắt, tóm, nắm lấy
- hiểu rõ, thấy rõ, cảm thấy rõ
- to apprehend something well
hiểu rõ một điều gì
- to apprehend something well
- sợ, e sợ
- to apprehend death
sợ chết
- to apprehend that...
e rằng...
- to apprehend death
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "apprehend"
- Những từ có chứa "apprehend":
apprehend misapprehend unapprehended
Lượt xem: 565