--

cop

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cop

Phát âm : /kɔp/

+ danh từ

  • suốt chỉ, con chỉ
  • (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
  • (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
    • a fair cop
      sự bị tóm gọn

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) bắt được, tóm được
  • to cop it
    • (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cop"
Lượt xem: 589