cop
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cop
Phát âm : /kɔp/
+ danh từ
- suốt chỉ, con chỉ
- (từ lóng) cảnh sát, mật thám, cớm
- (từ lóng) sự bắt được, sự tóm được
- a fair cop
sự bị tóm gọn
- a fair cop
+ ngoại động từ
- (từ lóng) bắt được, tóm được
- to cop it
- (từ lóng) bị phạt, bị chỉnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cop"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cop":
cab cafe cap cape cave chap chape cheap cheep chef more... - Những từ có chứa "cop":
acroscopic anemoscope apocope archiepiscopal auriscope baroscope basiscopic bronchoscopic cacophonous cacophony more...
Lượt xem: 573