collar
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: collar
Phát âm : /'kɔlə/
+ danh từ
- cổ áo
- soft collar
cổ mềm
- stiff collar
cổ cứng
- detachable collar
cổ rời
- soft collar
- vòng cổ (chó, ngựa)
- (kỹ thuật) vòng đai; vòng đệm
- vòng lông cổ (chim, thú)
- chả cuộn (thịt, cá)
- byron collar
- cổ hở
- to be in collar
- đang làm việc, đang có làm việc
- to be out of collar
- không có việc làm, thất nghiệp
- to work against the collar
- làm việc hết sức căng thẳng; vất vả cực nhọc
+ ngoại động từ
- tóm, tóm cổ, bắt
- (từ lóng) chiếm, lây, xoáy
- cuôn lại mà nướng (thịt, cá)
- (kỹ thuật) đóng đai
- (thể dục,thể thao) chặn (đối phương đang cầm bóng) (bóng bầu dục)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
apprehension arrest catch pinch taking into custody leash choker dog collar neckband shoe collar nail apprehend pick up nab cop
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "collar"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "collar":
caller cellar cellular choler ciliary clear coaler collar collier colliery more... - Những từ có chứa "collar":
blue-collar clerical collar colaptes caper collaris collar collar blight collar cell collar-bone collar-work collard collard greens more... - Những từ có chứa "collar" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
dân thầy lá sen bội hoàn huếch nghẹt cổ bâu bẻ
Lượt xem: 602