approve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: approve
Phát âm : /ə'pru:v/
+ ngoại động từ
- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y
- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh
- to approve one's valour
chứng tỏ lòng can đảm
- he approved himself to be a good pianist
anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi
- to approve one's valour
+ nội động từ
- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận
- to approve of the proposal
tán thành đề nghị
- to approve of the proposal
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
O.K. okay sanction - Từ trái nghĩa:
disapprove reject
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "approve"
- Những từ có chứa "approve":
approve approved approver disapprove unapproved - Những từ có chứa "approve" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
duyệt y tán thành phê duyệt chuẩn y
Lượt xem: 637