reject
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: reject
Phát âm : /'ri:dʤekt/
+ danh từ
- vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn
- người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi
- (thương nghiệp) phế phẩm
+ ngoại động từ
- không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ
- to reject someone's demand
bác bỏ yêu câu của ai
- to reject someone's demand
- loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh)
- từ chối không tiếp (ai)
- mửa, nôn ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "reject"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "reject":
react recast recede recoat recta recto reject request reseat resect more... - Những từ có chứa "reject":
reject rejectable rejectamenta rejection - Những từ có chứa "reject" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
cải chính loại bỏ gạt sổ toẹt bác
Lượt xem: 685