arbitrate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arbitrate
Phát âm : /'ɑ:bitreit/
+ động từ
- phân xử, làm trọng tài phân xử
- to arbitrate a quarrel
phân xử một vụ cãi nhau
- to arbitrate a quarrel
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
intercede mediate intermediate liaise
Lượt xem: 345