--

mediate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: mediate

Phát âm : /'mi:diit/

+ tính từ

  • gián tiếp
  • trung gian

+ nội động từ

  • làm trung gian để điều đình
    • to mediate between two warring nations
      làm trung gian để điều đình giữa hai nước đang đánh nhau

+ ngoại động từ

  • điều đình, hoà giải, dàn xếp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mediate"
Lượt xem: 599