intermediate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: intermediate
Phát âm : /,intə'mi:djət/
+ tính từ
- ở giữa
+ danh từ ((cũng) intermediary)
- người làm trung gian, người hoà giải
- vật ở giữa, vật trung gian
+ danh từ
- (hoá học) sản phẩm trung gian[,intə'mi:dieit]
+ ngoại động từ
- làm môi giới, làm trung gian hoà giải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "intermediate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "intermediate":
intermedia intermediate - Những từ có chứa "intermediate":
intermediate intermediate-range intermediateness - Những từ có chứa "intermediate" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sư bác trung cấp
Lượt xem: 426