--

bower

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bower

Phát âm : /'bauə/

+ danh từ

  • lùm cây, nhà nghỉ mát trong kùm cây
  • (thơ ca) nhà ở
  • (thơ ca) buồng the, phòng khuê

+ danh từ

  • (hàng hải) neo đằng mũi (tàu) ((cũng) bower anchor)
    • best bower
      neo ở đằng mũi (bên phải)
    • small bower
      neo ở đằng mũi (bên trái)
  • dây cáp buộc neo đằng mũi ((cũng) bower cable)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bower"
Lượt xem: 407