armour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour
Phát âm : /'ɑ:mə/
+ danh từ
- áo giáp
- (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
- các loại xe bọc sắt
- áo lặn
- (sinh vật học) giáp vỏ sắt
- huy hiệu ((cũng) coat armour)
+ ngoại động từ
- bọc sắt (xe bọc sắt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "armour":
armor armory armour armourer armoury - Những từ có chứa "armour":
armour armour-bearer armour-clad armour-piercer armour-piercing armour-plate armoured armourer armoury unarmoured - Những từ có chứa "armour" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giáp binh thiết giáp áo giáp giáp sĩ áo dài
Lượt xem: 373