--

armour

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: armour

Phát âm : /'ɑ:mə/

+ danh từ

  • áo giáp
  • (quân sự) vỏ sắt (xe bọc sắt...)
  • các loại xe bọc sắt
  • áo lặn
  • (sinh vật học) giáp vỏ sắt
  • huy hiệu ((cũng) coat armour)

+ ngoại động từ

  • bọc sắt (xe bọc sắt...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "armour"
Lượt xem: 382

Từ vừa tra