dividend-warrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dividend-warrant
Phát âm : /'dividend,wɔrənt/
+ danh từ
- phiếu lĩnh tiền lãi cổ phần
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dividend-warrant"
- Những từ có chứa "dividend-warrant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng số bị chia chuẩn úy trát
Lượt xem: 337