--

warrant

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warrant

Phát âm : /'wɔrənt/

+ danh từ

  • sự cho phép; giấy phép
  • lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
  • sự bảo đảm (cho việc gì)
  • lệnh, trát
    • warrant of arrest
      lệnh bắt, trát bắt
    • a warrant is out against someone
      có lệnh bắt ai
  • (thương nghiệp) giấy chứng nhận
    • warehouse (dock) warrant
      giấy chứng nhận có gửi hàng
  • (tài chính) lệnh (trả tiền)
  • (quân sự) bằng phong chuẩn uý

+ ngoại động từ

  • biện hộ cho
  • đảm bảo, chứng thực
  • cho quyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warrant"
Lượt xem: 551