warrant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: warrant
Phát âm : /'wɔrənt/
+ danh từ
- sự cho phép; giấy phép
- lý do, lý do xác đáng (của việc làm, báo cáo...)
- sự bảo đảm (cho việc gì)
- lệnh, trát
- warrant of arrest
lệnh bắt, trát bắt
- a warrant is out against someone
có lệnh bắt ai
- warrant of arrest
- (thương nghiệp) giấy chứng nhận
- warehouse (dock) warrant
giấy chứng nhận có gửi hàng
- warehouse (dock) warrant
- (tài chính) lệnh (trả tiền)
- (quân sự) bằng phong chuẩn uý
+ ngoại động từ
- biện hộ cho
- đảm bảo, chứng thực
- cho quyền
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "warrant"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "warrant":
warrant warrantee warranty - Những từ có chứa "warrant":
death-warrant distress-warrant dividend-warrant search-warrant unwarrantable unwarrantableness unwarranted warrant warrant-officer warrantable more... - Những từ có chứa "warrant" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bằng chuẩn úy trát
Lượt xem: 610