--

arrear

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arrear

Phát âm : /ə'riə/

+ danh từ

  • (số nhiều) việc đang làm dở, việc chưa làm xong
    • arrears of work
      việc đang làm dở, việc chưa làm xong; việc chưa làm được
  • (số nhiều) nợ còn khất lại, tiền thiếu lại (chưa trả)
    • to be in arrears
      còn khất lại, còn thiếu lại (chưa trả)
    • arrears of rent
      tiền thuê nhà còn khất lại
  • (từ cổ,nghĩa cổ) phía sau cùng, phần cuối cùng (đám rước...)
  • in arrear of
    • sau, đằng sau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arrear"
Lượt xem: 547