--

area

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: area

Phát âm : /'eəriə/

+ danh từ

  • diện tích, bề mặt
    • area under crop
      diện tích trồng trọt
    • area of bearing
      (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
  • vùng, khu vực
    • residenial area
      khu vực nhà ở
  • khoảng đất trống
  • sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
  • phạm vi, tầm
    • wide area of knowledge
      tầm hiểu biết rộng
  • rađiô vùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "area"
Lượt xem: 647