area
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: area
Phát âm : /'eəriə/
+ danh từ
- diện tích, bề mặt
- area under crop
diện tích trồng trọt
- area of bearing
(kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ
- area under crop
- vùng, khu vực
- residenial area
khu vực nhà ở
- residenial area
- khoảng đất trống
- sân trước nhà ở (có hàng rào cách vỉa hè đường)
- phạm vi, tầm
- wide area of knowledge
tầm hiểu biết rộng
- wide area of knowledge
- rađiô vùng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "area"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "area":
aerie aery air airway airy are area aria array arrear more... - Những từ có chứa "area":
area areal caesarean catchment-area combat area cortical area delawarean dining area disaster area drainage-area more... - Những từ có chứa "area" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
gieo trồng địa đầu hùng cứ địa bàn diện bề mặt chốn canh tác bản lề chung quanh more...
Lượt xem: 663