sneer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sneer
Phát âm : /sniə/
+ danh từ
- cười khinh bỉ, cười chế nhạo
- chế nhạo, nói những lời châm chọc
- to sneer at someone
chế nhạo ai
- to sneer at riches
coi khinh tiền bạc
- to sneer at someone
- nhạo báng làm tổn thương (danh dự)
- to sneer away someone's reputation
nhạo báng làm mất thanh danh ai
- to sneer away someone's reputation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sneer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sneer":
scanner scenery schemer scunner seiner senior shiner signer simmer sinner more... - Những từ có chứa "sneer":
sneer sneerer sneering - Những từ có chứa "sneer" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhạo báng dè bỉu cười châm chọc châm chích chê cười bị
Lượt xem: 471