arthritic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: arthritic
Phát âm : /ɑ:'θritik/
+ tính từ
- (y học) (thuộc) viêm khớp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creaky rheumatic rheumatoid rheumy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "arthritic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "arthritic":
arthritic arthritis - Những từ có chứa "arthritic":
antarthritic arthritic
Lượt xem: 332