ache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ache
Phát âm : /cik/
+ danh từ
- sự đau, sự nhức
+ nội động từ
- đau, nhức, nhức nhối
- my head aches
tôi nhức đầu
- my head aches
- (nghĩa bóng) đau đớn
- my head aches at the sight of such misfortunes
lòng tôi đau đớn trước những cảnh ngộ rủi ro ấy
- my head aches at the sight of such misfortunes
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ache"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ache":
access accuse ace ache acock agaze age agio ago agog more... - Những từ có chứa "ache":
ache achene achenial acheronian acherontic apache attached bachelor bachelorhood bachelorship more... - Những từ có chứa "ache" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
oằn oại nhức quằn quại rên rỉ quặn bao tử âm ỉ nê
Lượt xem: 640