rigour
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigour
Phát âm : /'rigə/
+ danh từ
- tính nghiêm khắc, tính khắc khe, tính chặt chẽ, tính nghiêm ngặt
- tính khắc nghiệt (thời tiết, khí hậu)
- tính khắc khổ (đời sống)
- tính chính xác (phương pháp...)
- (số nhiều) những biện pháp khắt khe
- sự khó khăn gian khổ; cảnh đói kém hoạn nạn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asperity grimness hardship rigor severity severeness rigorousness rigourousness cogency validity
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rigour"
Lượt xem: 518