rigor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rigor
Phát âm : /'raigɔ:/
+ danh từ
- (y học) sự run rét, sự rùng mình
- rigor mortis
- xác chết cứng đờ
+ danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (như) rigour
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cogency validity rigour asperity grimness hardship severity severeness rigorousness rigourousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rigor"
Lượt xem: 755