assemble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assemble
Phát âm : /ə'sembl/
+ động từ
- tập hợp, tụ tập, nhóm họp
- sưu tập, thu thập
- (kỹ thuật) lắp ráp
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
gather get together meet forgather foregather piece put together set up tack tack together - Từ trái nghĩa:
disassemble dismantle take apart break up break apart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assemble"
Lượt xem: 964