disassemble
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassemble
Phát âm : /'disə'sembl/
+ ngoại động từ
- (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dismantle take apart break up break apart - Từ trái nghĩa:
assemble piece put together set up tack tack together
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disassemble"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "disassemble":
disassemble dissemble disassembly
Lượt xem: 607