--

disassemble

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: disassemble

Phát âm : /'disə'sembl/

+ ngoại động từ

  • (kỹ thuật) tháo ra, tháo rời
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "disassemble"
Lượt xem: 587