--

dismantle

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: dismantle

Phát âm : /dis'mæntl/

+ ngoại động từ

  • dỡ hết vật che đậy, lột bỏ vật phủ ngoài
  • tháo dỡ hết các thứ trang bị (súng ống, buồm... trên tàu)
  • tháo dỡ (máy móc)
  • phá huỷ, triệt phá (thành luỹ)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "dismantle"
Lượt xem: 708