assignable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: assignable+ Adjective
- có thể chuyển nhượng quyền sở hữu cho người khác được
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
conveyable negotiable transferable transferrable
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "assignable"
- Những từ có chứa "assignable":
assignable unassignable
Lượt xem: 508