negotiable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: negotiable
Phát âm : /ni'gouʃjəbl/
+ tính từ
- có thể thương lượng được
- có thể đổi thành tiền, có thể chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, có thể trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu)
- có thể đi qua được (đường sá, sông...); có thể vượt qua được (núi, vật chướng ngại...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assignable conveyable transferable transferrable on the table
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "negotiable"
- Những từ có chứa "negotiable":
negotiable unnegotiable
Lượt xem: 356