conveyable
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conveyable
Phát âm : /kən'veiəbl/
+ tính từ
- có thể chở, có thể chuyên chở
- có thể truyền đạt, có thể cho biết
- (pháp lý) có thể chuyển nhượng, có thể sang tên
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
assignable negotiable transferable transferrable
Lượt xem: 386