astern
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: astern
Phát âm : /əs'tə:n/
+ phó từ
- (hàng hải)
- ở phía sau tàu, ở phía lái tàu
- astern of a ship
ở đằng sau tàu
- astern of a ship
- về phía sau, ở xa đằng sau
- to fall (drop) astern
tụt lại ở phía sau, ở lại đằng sau
- to fall (drop) astern
- lùi, giật lùi
- full speed astern
phóng giật lùi
- full speed astern
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "astern"
Lượt xem: 609