fore
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fore
Phát âm : /fɔ:/
+ danh từ
- phần trước
- (hàng hải) nùi tàu
- to the fore
- sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
- còn sống
- nổi bật (địa vị, vị trí)
- to come to the fore
- giữ địa vị lânh đạo
+ tính từ
- ở phía trước, đằng trước
- (hàng hải) ở mũi tàu
+ phó từ
- (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu
+ thán từ
- (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)
+ giới từ
- (thơ ca), (như) before
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fore"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "fore":
faerie faery fair fairy far fare faro favor fear ferry more... - Những từ có chứa "fore":
afforest afforestation afforestment afore aforecited aforegoing aforementioned aforenamed aforesaid aforethought more...
Lượt xem: 819