--

fore

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: fore

Phát âm : /fɔ:/

+ danh từ

  • phần trước
  • (hàng hải) nùi tàu
  • to the fore
    • sãn có, ở tại chỗ; sãn sàng
    • còn sống
    • nổi bật (địa vị, vị trí)
  • to come to the fore
    • giữ địa vị lânh đạo

+ tính từ

  • ở phía trước, đằng trước
  • (hàng hải) ở mũi tàu

+ phó từ

  • (hàng hải) ở đằng trước, ở đằng mũi tàu

+ thán từ

  • (thể dục,thể thao) lui ra (đánh gôn)

+ giới từ

  • (thơ ca), (như) before
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "fore"
Lượt xem: 803