asynchronism
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: asynchronism
Phát âm : /æ'siɳkrənizm/
+ danh từ
- trạng thái không đồng thời
- (vật lý) trạng thái không đồng bộ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asynchrony desynchronization desynchronisation desynchronizing - Từ trái nghĩa:
synchronism synchrony synchronicity synchroneity synchronization synchronisation synchronizing
Lượt xem: 233