desynchronizing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desynchronizing+ Noun
- giống desynchronisation
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asynchronism asynchrony desynchronization desynchronisation - Từ trái nghĩa:
synchronism synchrony synchronicity synchroneity synchronization synchronisation synchronizing
Lượt xem: 272