desynchronisation
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desynchronisation+ Noun
- sự liên hệ giữa các vật, hiện tượng xảy ra không đồng thời
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
asynchronism asynchrony desynchronization desynchronizing - Từ trái nghĩa:
synchronism synchrony synchronicity synchroneity synchronization synchronisation synchronizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "desynchronisation"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "desynchronisation":
desynchronization desynchronisation
Lượt xem: 344