synchronization
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronization
Phát âm : /,siɳkrənai'zeiʃn/
+ danh từ
- sự đồng bộ hoá
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchronisation synchronizing synchronising synchronism synchrony synchronicity synchroneity - Từ trái nghĩa:
asynchronism asynchrony desynchronization desynchronisation desynchronizing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchronization"
- Những từ có chứa "synchronization":
desynchronization synchronization
Lượt xem: 224